Có 2 kết quả:
見聞有限 jiàn wén yǒu xiàn ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ • 见闻有限 jiàn wén yǒu xiàn ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ
jiàn wén yǒu xiàn ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to possess limited experience and knowledge (idiom)
Bình luận 0
jiàn wén yǒu xiàn ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to possess limited experience and knowledge (idiom)
Bình luận 0